Có 2 kết quả:

芜驳 wú bó ㄨˊ ㄅㄛˊ蕪駁 wú bó ㄨˊ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) disorderly
(2) mixed-up
(3) confused

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) disorderly
(2) mixed-up
(3) confused

Bình luận 0